Từ vựng về chủ đề thể thao
Có vô vàn cách học tiếng Anh song học từ vựng theo chủ đề luôn được đánh giá cao vì tính hiệu quả của nó.
Và để “nung nóng” hơn tinh thần thể thao của Việt Nam khi đội tuyển bóng đá vừa làm nên kì tích tại giải vô địch U-23 Châu Á, bài viết sau mình sẽ chia sẻ những từ vựng phổ cập nhất thuộc chủ đề này.
Đừng thấy chủ đề dễ mà bỏ qua nhé. Bởi ngoài những từ cơ bản thì mình còn bổ sung thêm những cấu trúc cùng chủ đề đi kèm nữa.
Ảnh minh họa. (Nguồn: Internet)
Tên một số môn thể thao:
- Soccer: bóng đá
- Football: bóng đá (ở Anh), bóng bầu dục (ở Mĩ)
- Basketball: bóng rổ
- Volleyball: bóng chuyền
- Baseball: bóng chày
- Handball: bóng ném
- Tennis: quần vợt
- Table tennis (aka ping pong): bóng bàn
- Badminton: cầu lông
- Golf: gôn
- Hockey: khúc côn cầu
- Ice – hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Cricket: bóng gậy
- Atheletics: môn điền kinh
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu
- Archery: bắn cung
- Boxing: đấm bốc
- Bowling: trò bowling
- Cycling: đua xe
- Dance sport: khiêu vũ thể thao
- Gymnastic: tập thể hình
- Canoeing: chèo thuyền ca-nô
- Diving: lặn
- Ice – skating: trượt băng
- Motor racing: đua mô tô
- Scuba diving: lặn có bình khí
- Pool: bi-a
- Sailing: chèo thuyền
- Marathon: chạy marathon
- Surfing: lướt ván
- Horse racing: đua ngựa
- Water skiing: lướt ván (có tàu)
- Wrestling: môn đấu vật
- Yoga: yoga
Một số từ về hoạt động thể dục thể thao:
English | Vietnamese |
Exercise | Bài tập |
Warm – up | Làm nóng cơ thể (bước chuẩn bị) |
Stretch | Vươn vai, dãn cơ |
Walk | Đi bộ |
Run | Chạy |
Jump | Nhảy |
Hop | Nhảy ếch |
Step | Bước |
Push – up | Hít đất |
Shake | Lắc |
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao:
English | Vietnamese |
Boxing ring | Võ đài quyền anh |
Football pitch | Sân bóng đá |
Golf course | Sân gôn |
Tennis court | Sân chơi tennis |
Swimming pool | Hồ bơi |
Cricket ground | Khán đài |
Ice rink | Sân trượt băng |
Race track | Đường đua |
Gym | Phòng tập |
Stand | Khán đài |
Các dụng cụ thể thao:
English | Vietnamese |
Badminton racquet | Vợt cầu lông |
Tennis racquet | Vợt tennis |
Ball | Bóng |
Baseball bat | Gậy bóng chày |
Baseball gloves | Găng tay bóng chày |
Boxing glove | Găng đấm bốc |
Cricket bat | Gậy đánh cricket |
Football shoes | Giày đá bóng |
Golf club | Gậy đánh gôn |
Hockey stick | Gậy chơi khúc côn cầu |
Ice skates | Giầy trượt băng |
Pool cue | Gậy chơi bi-a |
Skateboard | Ván trượt |
Một số từ vựng chung về chủ đề thể thao:
English | Vietnamese |
To watch | Xem |
To win | Thắng |
To lose | Thua |
To play | Chơi |
Match | Trận đấy |
Competition | Cuộc thi |
Score | Tỉ số |
Result | Kết quả |
Winner | Người thắng |
Loser | Kẻ thua cuộc |
Opponent | Đối thủ |
Spectator | Khán giả |
Umpire / referee (ref) | Trọng tài |
Một trong số những kĩ năng cần chú trọng khi học tiếng Anh đó là ngữ pháp. Với chủ đề thể thao này, mình xin chia sẻ một số lưu ý về ngữ pháp như sau:
- Trong tiếng Anh, 3 động từ: play, go, do thường xuyên được dùng khi nói về các trò chơi thể thao. Cùng điểm qua một số cụm từ quen thuộc nhé:
- Play:
Play soccer: chơi bóng đá
Play basketball: chơi bóng rổ
Play tennis: chơi quần vợt
Play volleyball: chơi bóng chuyền
Play golf: chơi gôn
- Do:
Do exercise: tập thể dục
Do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
Do gymnastics: tập gym
Do yoga: tập yoga
Do pilate: tập pilate
Do martial arts: tập võ
- Go:
Go fishing: đi câu cá
Go biking: đạp xe
Go swimming: đi bơi
Go surfing: chơi lướt sóng
Go bowling: ném bowling
- Ngoài ra, còn có một số mẫu câu quen thuộc khác như:
- Trong trận đấu:
Have/take the lead: dẫn đầu
Make a comeback: lật ngược tình thế
Be neck and neck: điểm số sát nhau, 2 bên ngang tài ngang sức
Blow the copetition away: chiến thắng một cách dễ dàng
Martial arts competition: cuộc thi võ thuật
Running/ biking race: cuộc đua chạy, đi xe đạp
- Kết quả thi đấu:
Win the game: thắng trận
Lose the game: thua trận
Tie the game: hòa nhau
Win first/second/third place: đạt giải nhất/ nhì/ ba
Break the record: phá vỡ kỉ lục
Set a new record: lập kỉ lục mới
- Sân thi đấu:
Play a home game: chơi tại sân nhà
Play an away game: chơi trên sân khách.
Vậy là kết thúc chủ đề về trò chơi thể thao. Hi vọng các bạn sẽ thấy bài học thú vị và có thể sử dụng nó cho cuộc sống hàng ngày.
Bạn muốn tự học tiếng Anh thành công?
Hãy kiên nhẫn nhé.
Học tiếng Anh hay bất kì một ngôn ngữ nào cũng là cả một quá trình dài cần rất nhiều thời gian.
Nhưng …
Bạn có thể rút ngắn quá trình đó lại bằng cách tham khảo website X3English thường xuyên để học và cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích và những chương trình học hấp dẫn nhé.